Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự quá đáng

Mục lục

n

らんぼう - [乱暴]
めちゃめちゃ - [目茶目茶]
めちゃくちゃ - [目茶苦茶]
きょうげき - [矯激]

Xem thêm các từ khác

  • Sự quá đông người

    ちょうまんいん - [超満員]
  • Sự quá độ

    かど - [過度]
  • Sự quái lạ

    かいき - [怪奇]
  • Sự quán triệt

    かんてつ - [貫徹], quán triệt không toàn diện: 不完全貫徹, quán triệt tư tưởng: 意思を貫徹する, quán triệt yêu cầu:...
  • Sự quán xuyến

    かんつう - [貫通]
  • Sự quân nhất

    きんいつ - [均一]
  • Sự quét ngẫu nhiên

    ランダムスキャン
  • Sự quét sơn

    うるしぬり - [漆塗り], bày tượng phật đã được sơn thếp rất tuyệt vời: 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する, bát...
  • Sự quét sạch

    いっそう - [一掃], スカベンジング, hãy quét sạch cái xấu ra khỏi thành phố này.: この町から悪を一掃しよう。
  • Sự quét tước

    そうじ - [掃除], せいそう - [清掃]
  • Sự quét ảnh

    スキャン
  • Sự quên

    おかまいなし - [お構いなし]
  • Sự quý báu

    ちょうほう - [重宝], きちょう - [貴重], kinh nghiệm như thế còn đáng quý (quý báu) hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ,...
  • Sự quý giá

    きちょう - [貴重], thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi: あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う
  • Sự quý mến

    こころづかい - [心遣い], あいこう - [愛好] - [Ái hẢo]
  • Sự quý phái

    ひとがら - [人柄]
  • Sự quý trọng

    きちょう - [貴重], kinh nghiệm như thế còn đáng quý trọng hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ, thời gian...
  • Sự quý tộc

    きぞく - [貴族], quý tộc có chức tước: 爵位を持つ貴族, danh hiệu quý tộc do thừa kế: 世襲貴族, dòng dõi quý tộc...
  • Sự quăng

    トス
  • Sự quạt gió

    エアレーション, ブラースト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top