Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sắp đặt

Mục lục

n

とりはからい - [取り計らい] - [THỦ KẾ]
theo sự sắp xếp của ai đó: (人)の取り計らいで
てくばり - [手配り] - [THỦ PHỐI]
セッティング

Kỹ thuật

レーアウト

Xem thêm các từ khác

  • Sự sắp đặt theo nhóm

    グループレイアウト
  • Sự sắp đặt vị trí

    ポジショニング
  • Sự sắp đặt đặc biệt

    とくせつ - [特設] - [ĐẶc thiẾt], trung tâm quà tặng đặc biệt mùa hè: お中元の特設売り場, đài (dâng hoa) được thành...
  • Sự sắt đá

    ひにんじょう - [非人情] - [phi nhÂn tÌnh], てっせき - [鉄石] - [thiẾt thẠch]
  • Sự sẵn có

    ありあわせ - [有り合わせ], ありあわせ - [有り合せ], nguyên liệu sẵn có: ありあわせの材料, dụng cụ sẵn có: ありあわせの道具,...
  • Sự sẵn sàng

    こころがまえ - [心構え], こころがけ - [心掛け], かくご - [覚悟], ありあわせ - [有り合わせ], sẵn sàng tham gia vào viêc...
  • Sự sặc sỡ

    ビビッド, けばけば
  • Sự sờ

    てざわり - [手触り] - [thỦ xÚc]
  • Sự sờ mó

    かんしょく - [感触], loại len này sờ vào thấy mềm: 毛皮は感触が柔らかい
  • Sự sợ hãi

    フェア, パニック, きょうふ - [恐怖], きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きく - [危懼] - [nguy cỤ], きく - [危惧] - [nguy cỤ], bệnh...
  • Sự sợ hãi vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Sự sợ sệt

    きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng): しなくてもいい危惧
  • Sự sục khí

    エアレーション
  • Sự sụp đổ

    ぼつらく - [没落], ほうかい - [崩壊], はめつ - [破滅], trốn thoát khỏi sự phá sản.: 没落を免れる, dự đoán trước...
  • Sự sụp đổ (nhà)

    かんぼつ - [陥没], sự sụp đổ của trần nhà: 家の天井の陥没
  • Sự sụp đổ cùng

    ともだおれ - [共倒れ]
  • Sự sụt

    デクリーズ, ドロップ
  • Sự sụt giá

    ねくずれ - [値崩れ] - [trỊ bĂng], なかだるみ - [中弛み] - [trung thỈ], dự đoán sự sụt giá đất.: 地価の値崩れを予想する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top