Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sụt giá

n

ねくずれ - [値崩れ] - [TRỊ BĂNG]
Dự đoán sự sụt giá đất.: 地価の値崩れを予想する
Ngăn chặn để không xảy ra sụt giá.: 値崩れが起きないようにする
なかだるみ - [中弛み] - [TRUNG THỈ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top