Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sắp ghế

Kỹ thuật

シートアレンジ
Category: 自動車
Explanation: ミニバンやワンボックスで、シートの向きを変えたり折り畳んだりして、用途に応じた空間を造り出すこと。セカンドシートを後ろ向きにしてサードシートと向かい合わせにする回転対座シートや、全席リクライニングさせてベッドのようにするフルフラットシートなどがその代表例。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top