Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sửa ba via

Kỹ thuật

トリミング
Category: 樹脂
Explanation: 成形品にできるバリを取り除くこと。
トリミング
Category: 鋳造
Explanation: 鋳込まれたダイカストから鋳ばり、湯道その他の不必要部分を取り除くこと。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top