Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sửa đổi hiến pháp

n, exp

かいけん - [改憲]
hoạt động nhằm sửa đổi hiến pháp: 改憲に向けた動き
giải thích những điểm sửa đổi trong hiến pháp: 解釈改憲
người ủng hộ việc sửa đổi hiến pháp: 改憲論者

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top