Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sống lại

Mục lục

n

ふっかつ - [復活]
さいせい - [再生]
かいせい - [回生] - [HỒI SINH]
có người sống lại cả nghìn lần mà vẫn chẳng học được điều gì: 人生を千回生きても何も学ばない人もいる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top