Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sai khớp

n

ねんざ - [捻挫]

Xem thêm các từ khác

  • Sự sai lầm

    ておち - [手落ち]
  • Sự sai lệch

    はずれ - [外れ], ごさ - [誤差], デパーチャ, ドリフト, giá trị sai lệch (sai số) gây ảnh hưởng đến việc đo bằng mắt...
  • Sự sai số

    ごさ - [誤差], sai số của compa ~ độ: _度のコンパス誤差, giá trị sai lệch (sai số) gây ảnh hưởng đến việc đo bằng...
  • Sự san lấp

    うめたて - [埋め立て], đất có được là nhờ san lấp hồ ao hay biển: 湖や海などを埋め立ててできた土地
  • Sự san sát

    りんりつ - [林立]
  • Sự sang số

    ギアシフト, シフト, シフトギア
  • Sự sang trọng

    デラックス, シック
  • Sự sao chép

    とうしゃ - [謄写], コピー, ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], ほんおん - [翻音], mặt nạ sao chép: コピー・マスク
  • Sự sao lưu

    バックアップ
  • Sự sao lại

    とうしゃ - [謄写]
  • Sự sao y

    ふくせい - [複製]
  • Sự sau cùng

    オメガ
  • Sự say bí tỉ

    でいすい - [泥酔], xuất hiện trong tình trạng say mềm: 泥酔しているように見える, say không nói lên lời: 泥酔してまともに話ができない,...
  • Sự say mê

    せんねん - [専念], しんすい - [心酔], うっとり, những nhân vật làm mê đắm lòng người thường lợi dụng kiểu đó để...
  • Sự say mềm

    でいすい - [泥酔]
  • Sự say sóng

    ふなよい - [船酔い]
  • Sự say sưa

    むちゅう - [夢中], ぼつにゅう - [没入], ねつ - [熱], sự say sưa nghiên cứu: 研究に夢中, say sưa làm việc: 仕事に熱を入れる
  • Sự say xe

    くるまよい - [車酔い] - [xa tÚy], billy bị say xe nên anh ấy phải ngồi gần cửa sổ: 車酔いをするビリーは窓際に座る必要がある
  • Sự si tình

    ちじょう - [痴情], có vẻ là giữa hai người chỉ là một tình yêu mù quáng: 2 人の間には痴情関係があったらしい.
  • Sự sinh entropi

    えんとろぴーせいせい - [エントロピー生成]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top