Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự siêu tốc

n

かいそく - [快速]
hệ thống xe lửa siêu tốc Châu Âu: ヨーロッパ快速列車システム
tầu chở khách siêu tốc cỡ lớn: 大型豪華快速客船

Xem thêm các từ khác

  • Sự siêu việt

    ちょうえつ - [超越]
  • Sự so khớp mẫu

    パタンマッチング
  • Sự so le

    たがいちがい - [互い違い]
  • Sự so sánh

    ひゆ - [譬喩] - [thÍ dỤ], ひゆ - [比喩], ひかく - [比較], たいひ - [対比], こうおつへい - [甲乙丙]
  • Sự so sánh mẫu

    パタンマッチング
  • Sự so sánh thận trọng

    しんしゃく - [しん酌]
  • Sự so sánh trực tiếp

    ちょくせつひかく - [直接比較] - [trỰc tiẾp tỶ giÁc], có thể so sánh trực tiếp (cái gì): ~を直接比較できる, phương...
  • Sự so sánh với giá cuối của hôm trước

    ぜんじつひ - [前日比], category : 証券市場, explanation : 株価や基準価額など、前日(=1日前の取引日)の価格の終値に比べて、いくら高いのか、または安いのかをみたもの。
  • Sự soi mói

    こうき - [好奇] - [hẢo kỲ], nhìn thấy ánh mắt của ai đang tò mò (soi mói) ở gương chiếu hậu (của xe): (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える,...
  • Sự soi rạng

    てんけい - [天啓], けいじ - [啓示], sự soi rạng của thần thánh: 神の啓示
  • Sự song ca

    デュオ, デュエット
  • Sự song hành

    へいこう - [並行], へいこう - [平行], tiến hành song song hai loại điều tra: 二種類の調査を並行して行なう
  • Sự song hôn

    にじゅうけっこん - [二重結婚] - [nhỊ trỌng kẾt hÔn]
  • Sự song song

    へいれつ - [並列], へいこう - [並行], へいこう - [平行], tiến hành xử lý song song hoặc độc lập.: 独立かつ並列に処理を行う,...
  • Sự soát vé

    かいさつ - [改札]
  • Sự soạn bài

    よしゅう - [予習]
  • Sự sunfat hóa

    サルフェーション
  • Sự sung công

    しゅうよう - [収用], ぼっしゅう - [没収], category : 財政, explanation : 強制的に取り上げること。///刑法上の付加刑の一。犯罪に関連した物の所有権を国家に帰属させる財産刑。
  • Sự sung huyết não

    のうじゅうけつ - [脳充血] - [nÃo sung huyẾt]
  • Sự sung sướng

    きょうき - [狂喜], ゆらく - [愉楽], ハッピー, こうふく - [幸福], かんき - [歓喜], かいさい - [快哉] - [khoÁi tai], kêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top