- Từ điển Việt - Nhật
Sự tán thành và chống đối
exp
さんぴ - [賛否]
- Vị tổng thống có nhiều ý kiến tán thành và chống đối nhất trong lịch sử nước Mỹ: アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領
- Vấn đề tán thành và phản đối ở đây là gì?: それに関する賛否両論にはどんなものがありますか?
Xem thêm các từ khác
-
Sự tán thưởng
しょうさん - [賞賛], アクセプタンス, nhận được rất nhiều sự tán thưởng: ~を浴びる, sự tán thưởng của cộng... -
Sự tán tài
さんざい - [散財], explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。 -
Sự tán tỉnh
ねいべん - [佞弁] - [nỊnh biỆn], なんぱ - [軟派] - [nhuyỄn phÁi], くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], いちゃいちゃ, tán... -
Sự tán đinh
リベッチング -
Sự táo bón
べんぴ - [便秘], chữa khỏi bệnh táo bón.: 便秘が治る, anh có bị mắc chứng bệnh táo bón không?: 便秘などをしていませんか? -
Sự táo bạo
ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], きかんき - [きかん気] - [khÍ], rất táo bạo (liều lĩnh): 利かん気の -
Sự tâm niệm
ねん - [念], きがかり - [気掛かり] -
Sự tâm phục
しんぷく - [心服] -
Sự tâm sự
しんてん - [親展], じゅっかい - [述懐] -
Sự tâm thần
きちがい - [気違い], bệnh viện tâm thần: 気違い病院 -
Sự tâm đắc
とくしん - [得心] - [ĐẮc tÂm], とくい - [得意] -
Sự tâng bốc
せじ - [世辞], げいごう - [迎合], おべんちゃら, おべっか -
Sự tê
ますい - [麻酔] -
Sự tê liệt
まひ - [麻痺], ふかつどう - [不活動] - [bẤt hoẠt ĐỘng], ちゅうふう - [中風] - [trung phong] -
Sự tìm chọn
ハンチング -
Sự tìm công ăn việc làm
きゅうしょく - [求職] -
Sự tìm kiếm
ついきゅう - [追求], たんち - [探知], たんさく - [探索], たんきゅう - [探究], そうさく - [捜索], シーク, sự tìm kiếm... -
Sự tìm kiếm người
ひとさがし - [人探し] - [nhÂn thÁm] -
Sự tìm kiếm nhân tài
スカウト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.