Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thăng bằng

Mục lục

n

はかり - [秤]
lấy thăng bằng: 秤にかける
つりあい - [釣合い]
つりあい - [釣合]
lấy thăng bằng tốt: よく釣合のとれた
điều kiện cân bằng của tĩnh lực học: 静力学の釣合条件
つりあい - [釣り合い]
Anh ấy dùng một cái que dài để lấy thăng bằng.: 彼は長いさおを使って釣り合いを取る。

Kỹ thuật

へいこう - [平衡]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top