Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thăng trầm

Mục lục

n

へんせん - [変遷]
sự thăng trầm của xã hội: 会社の変遷
はらん - [波乱]
せいすい - [盛衰]
えいこ - [栄枯]
câu chuyện này kể về cuộc đời gian truân thăng trầm các vị lãnh tụ: これは政治リーダーたちの栄枯盛衰の物語である

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top