Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thả neo

Mục lục

n

びょうはく - [錨泊] - [MIÊU BẠC]
とうびょう - [投錨] - [ĐẦU MIÊU]
thả neo: (船を)投錨上手回しにする
chế độ phân chia địa phận thả neo: 投錨地割当制度
ていはく - [碇泊] - [? BẠC]
Người ta cho rằng hạ 2 cái neo thì việc thả neo rất an toàn. Nếu 1cái bị đứt thì còn cái kia: 碇泊錨を二つ下ろして碇泊するのが安全だといわれている。一方が切れれば、もう一方があるから。 .
ていはく - [停泊] - [ĐÌNH BẠC]
thả neo tàu: 船を停泊させる
tới nơi thả neo an toàn: 安全な停泊地に着く
ていち - [碇置] - [? TRÍ]

Kỹ thuật

こちゃく - [固着]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top