Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thấp thoáng

n

ちらちら
thấp thoáng bóng người: 人影が~する
かすか - [微か]

Xem thêm các từ khác

  • Sự thất bát

    ふさく - [不作]
  • Sự thất bại

    フェイリュア, しっぱい - [失敗], しっきゃく - [失脚], けつれつ - [決裂], おちこぼれ - [落ちこぼれ], thất bại về...
  • Sự thất bại hoàn toàn

    かんぱい - [完敗]
  • Sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...)

    かんぱい - [完敗], chịu đựng sự thất bại hoàn toàn: 完敗を喫する, buộc phải chấp nhận sự thất bại hoàn toàn: 完敗を認めざるを得ない
  • Sự thất cách

    しっかく - [失格]
  • Sự thất kinh

    ぎょうてん - [仰天], きょうこう - [恐慌], thất kinh: びっくり仰天
  • Sự thất lễ

    しっけい - [失敬]
  • Sự thất nghiệp

    しつぎょう - [失業]
  • Sự thất thường

    すいきょう - [粋狂], きまぐれ - [気紛れ] - [khÍ phÂn], きちがい - [気違い], anh ấy chịu đựng được tính khí thất thường...
  • Sự thất thần

    しっしん - [失神]
  • Sự thất tình

    しつれん - [失恋]
  • Sự thất tín

    ふしんぎ - [不信義] - [bẤt tÍn nghĨa]
  • Sự thất vọng

    フラストレーション, しつぼう - [失望], じき - [自棄], きおち - [気落ち] - [khÍ lẠc], thất vọng (chán nản, nản chí)...
  • Sự thấu suốt

    がんりき - [眼力] - [nhÃn lỰc], người có khả năng nhìn thấu suốt suy nghĩ của người khác: 人物を見抜く眼力がある人
  • Sự thấu triệt

    とうてつ - [透徹] - [thẤu triỆt]
  • Sự thấu đáo

    ねほりはほり - [根堀り葉堀り] - [cĂn quẬt diỆp quẬt]
  • Sự thầm kín

    ひそか - [密か]
  • Sự thần bí

    ミステリー, ミステリアス, ミステリ, ふかしぎ - [不可思議] - [bẤt khẢ tƯ nghỊ], しんぴ - [神秘]
  • Sự thần diệu

    ふかしぎ - [不可思議] - [bẤt khẢ tƯ nghỊ]
  • Sự thần kỳ

    ひぼん - [非凡] - [phi phÀm], きせき - [奇蹟] - [kỲ *], sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế sau chiến tranh: 戦後の経済的な奇蹟
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top