Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thật lòng

n

まこと - [信]

Xem thêm các từ khác

  • Sự thật sự

    ほんば - [本場], đồ thật: 本場物
  • Sự thật thà

    まごころ - [真心] - [chÂn tÂm], せいい - [誠意], mang đến sự quan tâm chân thành.: 真心のこもった世話をする
  • Sự thật tâm

    ちゅうしん - [衷心], ちゅうじょう - [衷情]
  • Sự thắng hay bại

    しょうはい - [勝敗]
  • Sự thắng hay thua

    しょうぶ - [勝負]
  • Sự thắng kiện

    しょうそ - [勝訴]
  • Sự thắt chặt tài chính

    きんゆうひきしめ - [金融引き締め]
  • Sự thắt cổ chết

    しばりくび - [縛り首]
  • Sự thắt nút

    ひとむすび - [ひと結び] - [kẾt]
  • Sự thẳng góc

    すいちょく - [垂直]
  • Sự thẳng hàng của các bánh xe

    ホイールアライメント, explanation : タイヤの取り付け角度のこと。これが狂うと直進性やコーナリング性能に悪影響が出て、クルマがまっすぐに走らなくなるなどの症状が出る。
  • Sự thẳng hướng

    まっすぐ - [真っ直ぐ], những cái cây mọc thẳng có rễ mọc uốn quanh.: 真っ直ぐ伸びた木にはぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある。
  • Sự thẳng thắn

    ろこつ - [露骨], フランク, そっちょく - [率直], せきらら - [赤裸裸], ありのまま - [有りのまま], viết những dòng tâm...
  • Sự thẳng tắp

    まっすぐ - [真っ直ぐ], những cái cây mọc thẳng có rễ mọc uốn quanh.: 真っ直ぐ伸びた木にはぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある。
  • Sự thẳng đứng

    すいちょく - [垂直]
  • Sự thặng dư

    よじょう - [余剰], じょうよ - [剰余], việc phân bổ số tiền thặng dư của các chi nhánh ở nước ngoài: 海外子会社の未分配の剰余金
  • Sự thẹn

    かんがん - [汗顔], thực sự rất xấu hổ: 汗顔の至りだ
  • Sự thẹn thùng

    かんがん - [汗顔], うちき - [内気], thực sự rất xấu hổ: 汗顔の至りだ
  • Sự thế chấp

    モーゲージ, たんぽ - [担保], category : 取引(売買), explanation : 信用取引・先物取引・オプション取引などの証拠金取引をおこなう際に、証券会社に差し入れる委託保証金のこと。///現金が原則であるが、有価証券をもって代用することも可能である。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top