Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thống nhất

Mục lục

n

とうごう - [統合]
とうかつ - [統括] - [THỐNG QUÁT]
とういつ - [統一]
thực hiện những hành động thống nhất: 統一のある行動をとる
いっち - [一致]
sự thống nhất ý kiến trong ~: ~内での意見の一致)
thống nhất tạm thời: 一応の一致
thống nhất giá cả: 価格の一致
nhất trí quan điểm: 観点の一致
thống nhất kiểu dáng: 型の一致
thống nhất trong đánh giá về mức độ khủng hoảng hiện nay: 現在の危機の深さについての見方の一致

Tin học

とういつか - [統一化]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top