Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tham dự

Mục lục

n

つきそい - [付添い]
つきそい - [付き添い]
しゅっせき - [出席]
しゅつじょう - [出場]
さんれつ - [参列]
Tham dự lễ tưởng niệm những vị anh hùng đã hi sinh trong chiến tranh thế giới lần thứ II: 沖縄の全戦没者追悼式に参列する
Hàng nghìn người đã tham dự đám tang của nữ diễn viên nổi tiếng: その有名女優の葬儀には1000人以上の参列者が訪れた
さんか - [参加]
Sự tham dự vào tổ chức đa quốc gia ~: ~へのさまざまな国の参加
Sự tham gia chính trị một cách tích cực của ai đó: 人)による政治への積極的参加
かんよ - [関与]

Xem thêm các từ khác

  • Sự tham gia

    パーティシペーション, さんか - [参加], かんよ - [関与], かめい - [加盟], かにゅう - [加入], sự tham dự vào tổ chức...
  • Sự tham gia kì thi

    じゅけん - [受験]
  • Sự tham gia như một bên độc lập

    どくりつとうじしゃさんか - [独立当事者参加]
  • Sự tham gia vào nhóm

    なかまいり - [仲間入り] - [trỌng gian nhẬp]
  • Sự tham khảo

    さんしょう - [参照], さんこう - [参考], chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục: 詳細は付録を参照, phát triển sản...
  • Sự tham lam

    よく - [欲], しゅうじゃく - [執着], がつがつ, tham lam đến mức không còn tình nghĩa: 非情なまでのどん欲さ
  • Sự tham nhũng

    おしょく - [汚職], hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ.: 政府の汚職を根絶せよ。, dân trong thành phố đã cùng...
  • Sự tham quan

    かんらん - [観覧], けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], phí tham quan: 観覧料, thuyền du lịch chở 10 người khách đi tham quan:...
  • Sự tham thiền nhập định

    ほうえつ - [法悦]
  • Sự tham ô

    とうよう - [盗用], おしょく - [汚職], おうりょう - [横領], ăn trộm dữ liệu thông qua mạng internet: インターネット経由でデータを盗用する
  • Sự than khóc

    ちょうい - [弔意], さたん - [嗟嘆] - [ta thÁn], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], あいこく - [哀哭] - [ai khỐc]
  • Sự than phiền

    もんく - [文句], こぼしばなし, こごと - [小言], くじょう - [苦情], anh ta luôn than phiền về mọi thứ: 彼はいつも、何にでも文句を言っているよ,...
  • Sự than thở

    ぐち - [愚痴], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], がいたん - [慨嘆], than thở (than vãn, cằn nhằn) mãi không ngớt: うんざりする愚痴,...
  • Sự than vãn

    ごうきゅう - [号泣], ぐち - [愚痴], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], がいたん - [慨嘆], あいごう - [哀号] - [ai hiỆu],...
  • Sự thanh bình

    のんどり, たいへい - [泰平], かんじゃく - [閑寂]
  • Sự thanh bạch và liêm khiết

    せいれんけっぱく - [清廉潔白]
  • Sự thanh cao

    こうが - [高雅] - [cao nhÃ], けっぺき - [潔癖]
  • Sự thanh khiết

    せいけつ - [清潔], かんけつ - [簡潔]
  • Sự thanh liêm

    せいれん - [清廉]
  • Sự thanh lọc

    レッドパージ, パージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top