- Từ điển Việt - Nhật
Sự thu mua
Kinh tế
こうにゅう - [購入]
Xem thêm các từ khác
-
Sự thu mua nội địa
げんちちょうたつ - [現地調達] -
Sự thu nhận
かくとく - [獲得], sự thu nhận kiến thức: 知識の獲得 -
Sự thu nạp
へんにゅう - [編入], のうにゅう - [納入] -
Sự thu thanh
レコード, レコーディング -
Sự thu thuế
ちょうぜい - [徴税] -
Sự thu thập
しゅざい - [取材], しゅうしゅう - [収集], しゅうしゅう - [収拾], あつまり - [集まり], ギャザリング -
Sự thu thập rác
ガーベッジコレクション -
Sự thu tiền
しゅうきん - [集金] -
Sự thu tín hiệu
じゅしん - [受信] -
Sự thu và chi
ではいり - [出入り] - [xuẤt nhẬp] -
Sự thu xếp
もうしあわせ - [申し合わせ], あっせん - [斡旋], hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.: 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた,... -
Sự thu âm
ダビング -
Sự thu được
マスター, しゅとく - [取得], しゅうとく - [習得], ゲイン, かくとく - [獲得], giá trị thu được: ゲイン値, thu được... -
Sự thu được tiền
しゅうきん - [集金] -
Sự thua
まけ - [負け], bạn đã bị thua: あなたの負け。 -
Sự thua lỗ
そんもう - [損耗], そんしつ - [損失], そんがい - [損害] -
Sự thua trận
はいぼく - [敗北], はいせん - [敗戦], sự thất trận trong cuộc tranh cử tổng thống của bang florida năm 2000 đã phủ một... -
Sự thui chột vì sương giá
しもやけ - [霜焼け] -
Sự thuyên chuyển vị trí công tác
ローテーション, explanation : ローテーションとは、人を同一部門内か他部門に異動させ、仕事の担当替えをすることをいう。前者は人事部人事課から教育課に担当替えするようなケースをいい、後者は人事部から営業部へ異動させるような場合をいう。本人の能力開発やマンネリ排除などを目的とする。///優秀な人から出す、計画的に行う、異質な仕事を体験させる、ことがポイントとなる。,... -
Sự thuyết giáo
せっきょう - [説教]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
