Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thua trận

n

はいぼく - [敗北]
Sự thất trận trong cuộc tranh cử tổng thống của bang Florida năm 2000 đã phủ một đám mây đen lên hội nghị này.: 2000年大統領選挙の際のフロリダ州での敗北がその会議に暗い影を落としていた
Rút ra bài học từ sự thất bại.: 敗北から教訓を得る
はいせん - [敗戦]
nước thua trận: 敗戦国

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top