- Từ điển Việt - Nhật
Sự tiêu chuẩn hóa công nghiệp
Tin học
ぎょうかいひょうじゅんか - [業界標準化]
Xem thêm các từ khác
-
Sự tiêu diệt
ぼくめつ - [撲滅], たいじ - [退治], しょうめつ - [消滅], くちく - [駆逐], くじょ - [駆除], căn cứ theo hiệp định đó... -
Sự tiêu diệt hoàn toàn
ぜんめつ - [全滅], bệnh truyền nhiễm bắt đầu lan rộng và đã hủy diệt hoàn toàn ngôi làng chỉ trong 3 ngày: 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった,... -
Sự tiêu dùng
しょうひ - [消費] -
Sự tiêu dùng dầu qua xi lanh pittông
おいるあがり - [オイル上がり] -
Sự tiêu dần
フェーディング -
Sự tiêu hao
しょうもう - [消耗], hàng nhanh hao mòn: ~品 -
Sự tiêu hao nhiên liệu
ねんぴ - [燃費], explanation : 1リットルのガソリンで何km走れるか、というのが燃費。カタログに書いてある10・15モードは本来、排気ガスの試験用で、燃費を測るモードではない。あくまで目安。,... -
Sự tiêu hoá
しょうか - [消化], tiêu hóa kém: ~が悪い -
Sự tiêu khiển
ごらく - [娯楽] -
Sự tiêu ma
ふくめつ - [覆滅] - [phÚc diỆt] -
Sự tiêu nước
はいすい - [排水] -
Sự tiêu pha bừa bãi
らんぴ - [濫費] -
Sự tiêu tan
ぼつらく - [没落], trốn thoát khỏi sự phá sản.: 没落を免れる, dự đoán trước sự sụp đổ của ai đó.: (人)の没落を予期する -
Sự tiêu tan hoàn toàn
かんぱい - [完敗] -
Sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...)
かんぱい - [完敗] -
Sự tiêu thụ
ひしょう - [費消] - [phÍ tiÊu], しょうもう - [消耗], しょうひ - [消費], コンサンプション, điện năng tiêu thụ: ~電力 -
Sự tiêu thụ cá nhân
パーソナルセリング -
Sự tiêu thụ dầu
オイルコンサンプション -
Sự tiêu thụ nhiên liệu
フュエルコンサンプション -
Sự tiêu tốn
しょうもう - [消耗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.