Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trốn đi theo trai

exp

とうひこう - [逃避行] - [ĐÀO TỴ HÀNH]

Xem thêm các từ khác

  • Sự trống rỗng

    ブランク, ナッシング, くうきょ - [空虚], trống rỗng tinh thần: 精神的空虚, bộc lộ sự trống rỗng: 空虚さを浮き彫りにする,...
  • Sự trồi lên

    りゅうき - [隆起], sự trồi lên của đất đai: 〔土地の〕隆起
  • Sự trồng cây chuối

    とうりつ - [倒立] - [ĐẢo lẬp], さかだち - [逆立ち]
  • Sự trồng lúa

    いなさく - [稲作], trồng lúa có nguồn gốc từ Đông nam Á: 稲作は東南アジアにその源流がある。
  • Sự trồng muộn

    おくて - [晩生] - [vÃn sinh], おくて - [晩稲] - [vÃn ĐẠo], loại trồng muộn: 晩生種
  • Sự trệch

    へんさ - [偏差]
  • Sự trệch hàng

    ミスアライメント
  • Sự trổ hoa đào

    とうか - [桃花] - [ĐÀo hoa]
  • Sự trễ tua bin

    ターボラグ, category : 自動車, explanation : アクセルを踏み込んでからターボが効き始めるまでの時間差のこと。ターボは排気ガスの力を利用しているので、急に加速しようとアクセルを踏み込んでも、排気ガスが大量に排出されるまではターボが効かず、パワーが出ない。,...
  • Sự trị an

    ほあん - [保安], Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo.: 輸送システムの安全および保安を促進する, bị...
  • Sự trị liệu miễn phí

    せりょう - [施療]
  • Sự trị vì

    ちせい - [治世] - [trỊ thẾ], くんりん - [君臨], Ở nhật bản, số năm tính sự trị vì của thiên hoàng được xem như là...
  • Sự trớ trêu

    アイロニー
  • Sự trộm cắp

    せっとう - [窃盗]
  • Sự trộn lẫn

    ミックス, インターカレーション
  • Sự trộn lẫn với nhau

    こうさく - [交錯]
  • Sự trộn màu

    ちょうしょく - [調色] - [ĐiỀu sẮc]
  • Sự tu dưỡng

    しゅうれん - [修練]
  • Sự tu nghiệp

    しゅうぎょう - [修行], しゅうぎょう - [修業]
  • Sự tu rượu ừng ực

    げいいん - [鯨飲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top