Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trở về nhà sau thời gian tu hành

n, exp

げざん - [下山] - [HẠ SƠN]

Xem thêm các từ khác

  • Sự trở về thủ đô

    ききょう - [帰京], trở về thủ đô: 帰京する
  • Sự trốn học

    とうこうきょひ - [登校拒否] - [ĐĂng hiỆu cỰ phỦ], trốn học: 登校拒否をする, hội chứng bỏ học: 登校拒否症
  • Sự trốn nợ

    かりにげ - [借り逃げ] - [tÁ ĐÀo]
  • Sự trốn thoát

    にげあし - [逃げ足], だっそう - [脱走], kẻ trốn thoát: 脱走者
  • Sự trốn thuế

    だつぜい - [脱税], viện trưởng bị bắt do trốn thuế.: 病院長が脱税で捕まった。
  • Sự trốn tránh

    きひ - [忌避], かいひ - [回避], người trốn (tránh) đi nghĩa vụ quân sự: 徴兵忌避者, anh ấy bị kết tội trốn (tránh)...
  • Sự trốn việc

    ずるやすみ - [ずる休み], người trốn việc: ずる休みをする人, trốn việc ở cục cảnh sát.: 警官集団ずる休み
  • Sự trốn đi theo trai

    とうひこう - [逃避行] - [ĐÀo tỴ hÀnh]
  • Sự trống rỗng

    ブランク, ナッシング, くうきょ - [空虚], trống rỗng tinh thần: 精神的空虚, bộc lộ sự trống rỗng: 空虚さを浮き彫りにする,...
  • Sự trồi lên

    りゅうき - [隆起], sự trồi lên của đất đai: 〔土地の〕隆起
  • Sự trồng cây chuối

    とうりつ - [倒立] - [ĐẢo lẬp], さかだち - [逆立ち]
  • Sự trồng lúa

    いなさく - [稲作], trồng lúa có nguồn gốc từ Đông nam Á: 稲作は東南アジアにその源流がある。
  • Sự trồng muộn

    おくて - [晩生] - [vÃn sinh], おくて - [晩稲] - [vÃn ĐẠo], loại trồng muộn: 晩生種
  • Sự trệch

    へんさ - [偏差]
  • Sự trệch hàng

    ミスアライメント
  • Sự trổ hoa đào

    とうか - [桃花] - [ĐÀo hoa]
  • Sự trễ tua bin

    ターボラグ, category : 自動車, explanation : アクセルを踏み込んでからターボが効き始めるまでの時間差のこと。ターボは排気ガスの力を利用しているので、急に加速しようとアクセルを踏み込んでも、排気ガスが大量に排出されるまではターボが効かず、パワーが出ない。,...
  • Sự trị an

    ほあん - [保安], Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo.: 輸送システムの安全および保安を促進する, bị...
  • Sự trị liệu miễn phí

    せりょう - [施療]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top