- Từ điển Việt - Nhật
Sự tranh cãi
Mục lục |
n
とうろん - [討論]
そうだつせん - [争奪戦]
- Cuộc cạnh tranh để giành việc làm.: 仕事争奪戦
けいそう - [係争]
Kinh tế
べんろん - [弁論]
- Explanation: 公判における訴訟当事者の陳述。また、公判手続全体をもいう。
Xem thêm các từ khác
-
Sự tranh giành
めじろおし - [めじろ押し], あらそい - [争い], tranh giành địa vị: ポジション争い -
Sự tranh giành quyền lực
けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], gây... -
Sự tranh luận
ろんぎ - [論議], そうぎ - [争議], こうろん - [口論], アーギュメント, tranh luận gay gắt về luật xử phạt: あっせん利得処罰法の強化論議,... -
Sự tranh thủ thời gian
じかんかせぎ - [時間稼ぎ], clint dự định tranh thủ thời gian trước khi bị vào tù: クリントは刑務所に送られる前に時間稼ぎしようとしている,... -
Sự tranh thủ được
しゅとく - [取得] -
Sự trao gậy
バトンタッチ -
Sự trao đổi
ひきかえ - [引替え], ひきかえ - [引換え], ひきかえ - [引き替え], ひきかえ - [引き換え], はなしあい - [話合い], とりかえ... -
Sự trao đổi chất
たいしゃ - [代謝], しんちんたいしゃ - [新陳代謝], chức năng trao đổi chất yếu: 代謝機能が弱いだ -
Sự trao đổi dữ liệu
データつうしん - [データ通信] -
Sự trao đổi ion
イオンこうかん - [イオン交換], いおんこうかん - [イオン交換] -
Sự trao đổi ion nhân tạo
イオンこうかんじゅし - [イオン交換樹脂] -
Sự trao đổi năng lượng
えねるぎーたいしゃ - [エネルギー代謝] -
Sự trao đổi quà tặng
ぞうとう - [贈答], mùa tặng quà: 贈答シーズン, trao đổi quà: 贈答する -
Sự trao đổi thông tin
れんらく - [連絡], コミュニケーション, explanation : コミュニケーションとは、本来「分かち合う」という意味をもち、情報や意思を相手に正しく伝え、相手から誤りなく受け取ることをいう。管理者は、組織のコミュニケーション・センターといわれており、この層のコミュニケーションのよしあしが、周囲の働きやすさを左右する。///コミュニケーションとは、簡単に伝わらないものだとの認識がないと、伝える努力と工夫が不足し、思うように相手には伝えられない。正しく早く伝える、わかりやすく伝える、上手に聞く、ことが大切である。,... -
Sự trao đổi tình cảm
おまんこ -
Sự trau dồi
しゅうれん - [修練] -
Sự treo
さしとめ - [差し止め] - [sai chỈ], かけ - [掛け], ハングアップ, móc treo quần áo: コート掛け -
Sự treo có đệm khí
エアサスペンション -
Sự treo cờ
けいよう - [掲揚], treo cờ quốc kỳ: 国旗掲揚, cột treo cờ quốc kỳ ở ngoài trời: 屋外の国旗掲揚台, nghi thức treo... -
Sự treo khớp cầu
ボールジョイントサスペンション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.