Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự xắt thành lát

Kỹ thuật

チッピング

Xem thêm các từ khác

  • Sự xếp

    ならび - [並び]
  • Sự xếp hàng

    はいれつ - [配列], せきさい - [積載]
  • Sự xếp hàng ở giữa

    なかづみ - [中積み] - [trung tÍch]
  • Sự xếp nhóm

    クラスタリング
  • Sự xếp thành hàng

    せいれつ - [整列]
  • Sự xếp thẳng hàng

    アライメント
  • Sự xếp đầy

    まんさい - [満載]
  • Sự xếp đặt xã hội

    ひとづきあい - [人付き合い] - [nhÂn phÓ hỢp], "cô ấy rất giỏi việc giao tiếp xã hội " "tôi biết cô ấy hấp dẫn mọi...
  • Sự xử lý

    しょり - [処理], プロセス, しょち - [処置], explanation : プロセスとは、目的を達成するための過程をいう。///プロセスは一定の処理方法と手順を含むものであるから、プロセスによって作業を進めれば予定したアウトプットが得られる。企画のプロセス、製造のプロセス、データ処理のプロセスなどのように使われる。///プロセスはアウトプットを生み出すものではあるが、必要とするインプットが不十分であれば、アウトプットは役立たないものになる。,...
  • Sự xử lý bề mặt kim loại

    きんぞくひょうめんしょり - [金属表面処理]
  • Sự xử lý danh sách

    リストしょり - [リスト処理], リスプ
  • Sự xử lý giao dịch trực tuyến

    オンライントランザクションしょり - [オンライントランザクション処理]
  • Sự xử lý hệ số

    すうしきしょり - [数式処理]
  • Sự xử lý khuyếch tán

    かくさんしょり - [拡散処理]
  • Sự xử lý khuôn lạnh

    こーるどぼっくすほう - [コールドボックス法]
  • Sự xử lý kiểu số

    すうしきしょり - [数式処理]
  • Sự xử lý nhiệt

    ねつしょり - [熱処理] - [nhiỆt xỬ lÝ], thức ăn cho gia súc chưa được qua xử lý nhiệt đủ: 十分に熱処理されていない飼料,...
  • Sự xử lý nhiệt chân không

    しんくうねつしょり - [真空熱処理], category : 熱処理, explanation : 真空中で加熱・冷却を行なう熱処理。冷却はガス冷、油冷がありワークの脱炭・浸炭等の表層変質がほとんどなくなる。ガス冷はワークの焼入性、質量効果、および設備の冷却能力によって焼入れ特性が左右される。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top