Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự xử lý nhiệt

exp

ねつしょり - [熱処理] - [NHIỆT XỬ LÝ]
Thức ăn cho gia súc chưa được qua xử lý nhiệt đủ: 十分に熱処理されていない飼料
Một mẫu thí ngiệm đã xử lý nhiệt: 熱処理試験片

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top