Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự yết giá

Kinh tế

けはい - [気配]
Explanation: 気配とは売買立会いによる取引において、売りにいくといくらで売れそうか、買いにいくといくらで買えそうかを示す、売買の目安になる値段である。///市場での株価水準、需給状況を示す用語であるともいえる。///需給がどちらかに偏り、買い呼び値だけがあって売り呼び値のない状態を「カイ気配」、その反対の現象を「ヤリ気配」という。ヤリとはウリのことである。

Xem thêm các từ khác

  • Sự yếu hơn

    れっせい - [劣勢]
  • Sự yếu kém

    にがて - [苦手], じゃくたい - [弱体]
  • Sự yếu thế

    れっせい - [劣勢], yếu thế hơn quân địch: 敵よりも劣勢である
  • Sự yếu đi

    げんすい - [減衰]
  • Sự yếu đuối

    なんじゃく - [軟弱]
  • Sự yếu ớt

    はくじゃく - [薄弱], ウィーク, ra lệnh yếu ớt : ウィーク・オーダー
  • Sự yểu điệu

    スマート
  • Sự ác dâm

    サド
  • Sự ác khẩu

    あくたれぐち - [悪たれ口] - [Ác khẨu]
  • Sự ác liệt

    はくねつ - [白熱]
  • Sự ác nghiệt

    ざんぎゃく - [残虐], dường như có vài người không nhận thức trước được hành động hung ác của mình: 残虐なことに対してほとんど何の感情も抱かない人間がいるように思える。
  • Sự ác độc

    おに - [鬼]
  • Sự ám chỉ đến

    げんきゅう - [言及], ám chỉ đến trong bài nói: スピーチの中での言及
  • Sự ám sát

    あんさつ - [暗殺], tiến hành một vụ ám sát: 暗殺を実行する, biện pháp bảo vệ ai khỏi một vụ ám sát: 起こり得る暗殺から(人)を守るための手段,...
  • Sự ám thị

    あんじ - [暗示]
  • Sự ánh xạ sang...

    うえへのしゃぞう - [上への写像], category : 数学
  • Sự áp bức

    よくあつ - [抑圧], きょうはく - [脅迫], あっぱく - [圧迫], sự áp bức khốc liệt: 過酷な抑圧, bị kẻ xấu áp bức:...
  • Sự áp chế

    あっぱく - [圧迫], sự áp bức, áp chế của giới cầm quyền: 権力側の圧迫
  • Sự áp dụng

    りよう - [利用], もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], てきよう - [適用], ようと -...
  • Sự áp vào

    もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], áp dụng hợp dồng bảo hiểm: 保険契約申込
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top