Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự yểu điệu

n

スマート

Xem thêm các từ khác

  • Sự ác dâm

    サド
  • Sự ác khẩu

    あくたれぐち - [悪たれ口] - [Ác khẨu]
  • Sự ác liệt

    はくねつ - [白熱]
  • Sự ác nghiệt

    ざんぎゃく - [残虐], dường như có vài người không nhận thức trước được hành động hung ác của mình: 残虐なことに対してほとんど何の感情も抱かない人間がいるように思える。
  • Sự ác độc

    おに - [鬼]
  • Sự ám chỉ đến

    げんきゅう - [言及], ám chỉ đến trong bài nói: スピーチの中での言及
  • Sự ám sát

    あんさつ - [暗殺], tiến hành một vụ ám sát: 暗殺を実行する, biện pháp bảo vệ ai khỏi một vụ ám sát: 起こり得る暗殺から(人)を守るための手段,...
  • Sự ám thị

    あんじ - [暗示]
  • Sự ánh xạ sang...

    うえへのしゃぞう - [上への写像], category : 数学
  • Sự áp bức

    よくあつ - [抑圧], きょうはく - [脅迫], あっぱく - [圧迫], sự áp bức khốc liệt: 過酷な抑圧, bị kẻ xấu áp bức:...
  • Sự áp chế

    あっぱく - [圧迫], sự áp bức, áp chế của giới cầm quyền: 権力側の圧迫
  • Sự áp dụng

    りよう - [利用], もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], てきよう - [適用], ようと -...
  • Sự áp vào

    もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], áp dụng hợp dồng bảo hiểm: 保険契約申込
  • Sự áp đảo

    あっとう - [圧倒], những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc: 単純な事実に、ただただ圧倒される。, khi anh ta hát...
  • Sự âm u

    いんき - [陰気], ngôi nhà này có vẻ âm u: この家は陰気くさい
  • Sự ân cần

    しんせつ しん - [親切心], きくばり - [気配り], かんこう - [寛厚], ân cần với người khác: 自分以外の人間への気配り,...
  • Sự ân hận

    こうかい - [後悔], くい - [悔い], かいこん - [悔恨], かいご - [改悟] - [cẢi ngỘ], かいご - [悔悟], かいしゅん - [改悛]...
  • Sự ân xá

    たいしゃ - [大赦], おんしゃ - [恩赦], アムネスティ, người nhận được sự ân xá: 大赦を受ける人, tổ chức ân xá...
  • Sự ân ái vợ chồng

    ひよくのとり - [比翼の鳥]
  • Sự âu yếm

    じあい - [慈愛], nhìn bằng ánh mắt đầy âu yếm: 慈愛に満ちたまなざしで見つめる, mẹ telesa là biểu tượng cho sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top