Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

SRAM

Tin học

スタティックラム

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • STN

    エスティーエヌ
  • SVD

    ふくボリュームきじゅつし - [副ボリューム記述子]
  • SVR4

    エスブイアールフォー
  • SYMBIOS

    シムバイオス
  • SYSTEM.INI

    システムイニ
  • Sa- tanh

    しゅす, サテン
  • Sa chân

    つまぐく
  • Sa cơ

    ぎせいとなる - [犠牲となる]
  • Sa khoáng vụn

    さいせき - [砕石]
  • Sa môn

    そうりょ - [僧侶]
  • Sa mạc

    デザート, さばく - [砂漠]
  • Sa mạc Sahara

    サハラさばく - [サハラ砂漠], サハラ
  • Sa ngã

    だらくする - [堕落する], おちる - [落ちる]
  • Sa sút

    かんらく - [陥落], おとろえる - [衰える], たいはいてき - [退廃的], ていらくする - [低落する], sự sa sút (xuống dốc)...
  • Sa thạch

    さがん - [砂岩]
  • Sa thải

    くびになる - [首になる], かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], かいこ - [解雇], ひめん - [罷免する], sa thải với số...
  • Sa thổ

    すなち - [砂地]
  • Sa trường

    せんじょう - [戦場]
  • Sa vải

    シフォン
  • Sai

    ちがう - [違う], ばか - [馬鹿], はっする - [発する], まちがえる - [間違える], インコレクト, trả lời sai: 答えを間違えた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top