- Từ điển Việt - Nhật
Sai đi
v
とばす - [飛ばす]
Xem thêm các từ khác
-
Sai ước
いやく - [違約] -
Salat
サラダ -
Salông
ソファー, ソファ, サロン -
Samba
サンバ -
Samurai
さむらい - [侍] -
San-sa
サルサ -
San-đan
サンダル -
San Francisco -SF
エスエフ -
San bằng
きりくずす - [切り崩す] -
San hô
さんご - [珊瑚], chất lượng của san hô: 珊瑚質, sản phẩm gia công từ san hô: 珊瑚の加工品 -
San lấp khe suối
谷川を平地にする -
San phẳng
きりくずす - [切り崩す], うめたてる - [埋め立てる], category : 土木建築 -
San sát
りんりつ - [林立する], のきなみ - [軒並], びっしり, các tòa nhà san sát: 林立するビル -
San sẻ
ともにわけあう - [共に分け合う] -
San đan
サンダル -
San đất
とちをならす - [土地をならす] -
Sang
おしゃれ - [御洒落] -
Sang mạn
ちょくせつつみかえ - [直接積換え], category : 対外貿易 -
Sang năm
らいねん - [来年] -
Sang nước Đường
にっとう - [入唐] - [nhẬp ĐƯỜng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.