Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sao băng đĩa

n

ダビング

Xem thêm các từ khác

  • Sao bắc cực

    ほっきょくせい - [北極星]
  • Sao bắc đẩu

    ほくとせい - [北斗星]
  • Sao chép

    ファクスする, とる - [取る], とうしゃ - [謄写する], うつす - [写す], ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], コピー, コピーする,...
  • Sao chép lại

    てんしゃ - [転写] - [chuyỂn tẢ], sự sao chép được điều khiển bởi hoóc môn: ホルモンで制御される転写, sự sao chép...
  • Sao chép và dán

    コピーアンドペースト
  • Sao chế

    ちょうざいする - [調剤する]
  • Sao chổi

    すいせい - [彗星]
  • Sao hôm

    みょうじょう - [明星], ひとつぼし - [一つ星] - [nhẤt tinh]
  • Sao kim

    ビーナス, きんせい - [金星] - [kim tinh], mức độ sáng nhất của sao kim: 金星の最大視等級, sự đi qua bề mặt mặt trời...
  • Sao kép

    にじゅうせい - [二重星] - [nhỊ trỌng tinh]
  • Sao lãng

    おろそか - [疎か], sao lãng trách nhiệm của một người bố, người mẹ: 親としての務めがおろそかになる, xây dựng...
  • Sao lãng bổn phận

    すっぽかす
  • Sao lưu

    バックアップ
  • Sao lưu bằng băng

    テープバックアップ
  • Sao lưu file

    ファイルバックアップ
  • Sao lưu theo gia số

    インクリメンタルバックアップ
  • Sao lưu tăng dần

    インクリメンタルバックアップ
  • Sao lưu tệp

    ファイルバックアップ
  • Sao lại

    とうしゃ - [謄写する], コピー
  • Sao lấp lánh

    きらぼし - [綺羅星] - [* la tinh], các đại sứ ngoại quốc đứng xếp hàng oai vệ như những ngôi sao lấp lánh: きら星のように居並ぶ外国の使臣たち
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top