Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sau đó

Mục lục

conj

ついで - [次いで]
tôi thích nhất là văn học sau đó là âm nhạc: 私の一番好きなのは文学でついで音楽です
それでは - [其れでは]
それからというもの
それから - [其れから]
tôi đi tàu xe buýt đên Ôsaka sau đó sẽ lên thuyền: 大坂間でバスで,それから船に乗る
そのご - [その後]
Sau đó sẽ liên lạc.: その後連絡する。
そしたら
さては
あと - [後]
アフター
いご - [以後]
いこう - [以降]
いらい - [以来]
Kể từ khi tôi gặp người nghệ sĩ già tràn đầy sinh lực ấy, sau đó, tôi không còn nghĩ 70 tuổi là tuổi già nữa: そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった
のち - [後]

Xem thêm các từ khác

  • Sau đến sau

    おりかえし - [折り返し]
  • Say

    よっぱらう - [酔払う], よう - [酔う], よい - [酔い], Đội bóng đó đang say sưa trong chiến thắng ở quán rượu trong vùng:...
  • Say bí tỉ

    ちんすい - [沈酔] - [trẦm tÚy], でいすい - [泥酔する], người nhân viên đó say bí tỉ và đã ngủ một đêm ngoài công...
  • Say máy bay

    こうくうびょう - [航空病] - [hÀng khÔng bỆnh]
  • Say mê

    ねっする - [熱する], つっこむ - [突っ込む], せんねん - [専念する], むちゅう - [夢中], say mê học tập: 学習に熱する,...
  • Say mê vô độ

    おぼれる - [溺れる]
  • Say mềm

    ぐでんぐでん, say mềm (say xỉn, say túy lúy): ぐでんぐでんに酔う
  • Say nhừ

    ぐでんぐでんによう - [ぐでんぐでんに酔う]
  • Say nắng

    にっしゃびょう - [日射病] - [nhẬt xẠ bỆnh], あつさにあたる - [暑さにあたる]
  • Say rưọu

    さけによう - [酒に酔う]
  • Say sóng

    ふねによう - [船に酔う]
  • Say sưa

    とうすい - [陶酔する], むちゅう - [夢中], よう - [酔う], khán giả say sưa theo bản nhạc của mozart.: 徴収はモーツァルトの音楽に陶酔した。
  • Say tàu

    ふねによう - [船に酔う]
  • Say túy lúy

    ぐでんぐでん, say mềm (say xỉn, say túy lúy): ぐでんぐでんに酔う
  • Say xe

    くるまよい - [車酔い] - [xa tÚy], billy bị say xe nên anh ấy phải ngồi gần cửa sổ: 車酔いをするビリーは窓際に座る必要がある
  • Say xỉn

    ぐでんぐでん, say mềm (say xỉn, say túy lúy): ぐでんぐでんに酔う
  • Say đừ

    ぐでんぐでんによう - [ぐでんぐでんに酔う]
  • Scrapbook

    スクラップブック
  • Se sẽ

    ひそひそと, すずめ - [雀], しずかに - [静かに]
  • Sega

    セガ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top