- Từ điển Việt - Nhật
Shift in (SI)
Tin học
シフトイン
Xem thêm các từ khác
-
Shift out (SO)
シフトアウト -
ShockWave
ショックウェーブ -
Showroom
ちんれつしつ - [陳列室] - [trẦn liỆt thẤt] -
Si
いちぢく -
Si mê
ほれる - [惚れる] -
Sida
エイズ -
Silic
けいそ - [硅素] - [khuÊ tỐ], シリコン, けいそ - [けい素] -
Silic (Si)
けいそ - [硅素] - [khuÊ tỐ] -
Silic cacbua
カーボランダム -
Silicat
シリケート -
Silicon
シリコーン, シリコン -
Silicát etyl
エチルシリケート -
Silumin
シルミン -
Sing-ga-po
シンガポール -
Sing-gum
ガム -
Singapore Telecom
シンガポールテレコム -
Sinh
おさん - [お産], うみ - [産み] - [sẢn], うむ - [産む], うむ - [生む], しゅっさんする - [出産する], gần lúc sinh: お産が近い,... -
Sinh bản sao
クローン -
Sinh bệnh
びょうげん - [病原], びょういん - [病院] -
Sinh chất
プラズマ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.