Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

ShockWave

Tin học

ショックウェーブ

Xem thêm các từ khác

  • Showroom

    ちんれつしつ - [陳列室] - [trẦn liỆt thẤt]
  • Si

    いちぢく
  • Si mê

    ほれる - [惚れる]
  • Sida

    エイズ
  • Silic

    けいそ - [硅素] - [khuÊ tỐ], シリコン, けいそ - [けい素]
  • Silic (Si)

    けいそ - [硅素] - [khuÊ tỐ]
  • Silic cacbua

    カーボランダム
  • Silicat

    シリケート
  • Silicon

    シリコーン, シリコン
  • Silicát etyl

    エチルシリケート
  • Silumin

    シルミン
  • Sing-ga-po

    シンガポール
  • Sing-gum

    ガム
  • Singapore Telecom

    シンガポールテレコム
  • Sinh

    おさん - [お産], うみ - [産み] - [sẢn], うむ - [産む], うむ - [生む], しゅっさんする - [出産する], gần lúc sinh: お産が近い,...
  • Sinh bản sao

    クローン
  • Sinh bệnh

    びょうげん - [病原], びょういん - [病院]
  • Sinh chất

    プラズマ
  • Sinh hoạt

    せいかつ - [生活], せいかつする - [生活する]
  • Sinh hoạt phí

    せいかつひ - [生活費]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top