Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sinh vật trôi nổi

exp

プランクトン

Xem thêm các từ khác

  • Sinh vật ăn vi khuẩn

    バクチリオファージ
  • Sinh vật đơn bào

    げんちゅう - [原虫] - [nguyÊn trÙng], げんせいどうぶつ - [原生動物] - [nguyÊn sinh ĐỘng vẬt], sinh vật đơn bào ký sinh:...
  • Sinh đôi khác trứng

    にらんせいそうせいじ - [二卵性双生児] - [nhỊ noÃn tÍnh song sinh nhi], giải thích sự khác nhau giữa sinh đôi cùng trứng...
  • Sinh đẻ

    しゅっさんする - [出産する], しゅっさん - [出産]
  • Sinh địa

    へいわちたい - [平和地帯], あんぜんちいき - [安全地域]
  • Sinh địa chỉ

    アドレスせいせい - [アドレス生成]
  • Sinh động

    やくじょ - [躍如], ビビッド, ありあり, ありありと, いきいきと - [生き生きと], かっきな - [活気な], キビキビ, きびきび,...
  • Site nhân bản

    ミラーサイト
  • Siêng

    きんべんな - [勤勉な], いっしょうけんめい - [一生懸命]
  • Siêng học

    べんがく - [勉学]
  • Siêng năng

    きんべん - [勤勉], きんべん - [勤勉], きんべんな - [勤勉な], くしん - [苦心する], せっせと, siêng năng (cần cù, chăm...
  • Siêng đọc sách

    とくがく - [篤学]
  • Siêu

    ちょう - [超], ウルトラ, các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển khoa học vũ trụ.: 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。
  • Siêu cú pháp

    メタシンタックス
  • Siêu hợp kim

    ちょうごうきん - [超合金] - [siÊu hỢp kim], siêu hợp kim của nhóm coban: コバルト基超合金
  • Siêu hợp kim gốc cô ban

    コバルトもとちょうごうきん - [コバルト基超合金]
  • Siêu ký tự

    メタキャラクタ, めたもじ - [メタ文字]
  • Siêu liên kết

    ちょうれんけつし - [超連結子] - [siÊu liÊn kẾt tỬ], ハイパーリンク, ハイパリンク
  • Siêu máy tính

    スーパーコンピューター
  • Siêu người dùng

    スーパーユーザ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top