Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sinh viên

Mục lục

n

だいがくせい - [大学生]
がくもんのと - [学問の徒] - [HỌC VẤN ĐỒ]
がくせい - [学生]
sinh viên có thành tích cao: 成績の良い学生
sinh viên ưu tú trên toàn quốc: 全国の優秀な学生
sinh viên sắp tốt nghiệp: 卒業間近の学生
các hoạt động của sinh viên trong trường học: 学生たちの学内での活動
du học sẽ giúp sinh viên có rất nhiều kinh nghiệm thực tế: 留学は、学生にとって実りの多い経験だ。
がくしゅうしゃ - [学習者] - [HỌC TẬP GIẢ]
truyền đạt cho sinh sinh kiến thức và kỹ năng: 技能や知識を学習者に伝える
xây dựng cuốn từ điển tốt nhất cho sinh viên học tiếng Anh: 英語学習者のために最高の辞書を作る
đặc điểm của sinh viên: 学習者の特徴

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top