Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Strobe

Tin học

ストローブ

Xem thêm các từ khác

  • Stub

    スタブ
  • Studio

    スタジオ
  • Stốc

    ストークス
  • Su hào

    かぶ
  • Su lơ

    カリフラワー
  • Sulfur

    いおう - [硫黄]
  • Sulphur

    いおう - [硫黄]
  • Sum họp

    とりまく
  • Sum sê

    こんもり
  • Sum vầy

    まわりにあつまる - [回りに集まる], とりまく
  • Sumitomo

    すみとも - [住友]
  • Sumo hạng nặng

    おおずもう - [大相撲], tham quan nhà thi đấu sumo hạng nặng ở nagoya: 大相撲名古屋場所を見物する, lực sĩ đạt kỷ...
  • SunSoft

    サンソフト
  • Sunfat

    サルフェート
  • Sung

    みたす - [充たす], いちぢく
  • Sung công

    おうしゅうする - [押収する]
  • Sung huyết

    じゅうけつ - [充血]
  • Sung mãn

    じゅうまん - [充満], じゅうぶんに - [充分に]
  • Sung sướng

    ほがらか - [朗らか], ハッピー, たのしい - [楽しい], こうふく - [幸福], こうふく - [幸福], ありがたい - [有難い],...
  • Sung sướng ngập tràn

    うちょうてん - [有頂天], おおよろこび - [大喜び], cô ấy thấy cực kì sung sướng sau khi được nhận việc mới: 新しい仕事が決まったあと、彼女はしばらく有頂天だった,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top