Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Suất tiêu hao nhiên liệu

Kỹ thuật

ねんりょうしょうひりつ - [燃料消費率]

Xem thêm các từ khác

  • Suất tiêu hao nhiên liệu tối thiểu

    さいしょうねんりょうしょうひりつ - [最小燃料消費率]
  • Suất tái chiết khấu

    さいわりびきりつ - [最割引率], さいわりびきりつ - [再割引率], category : 対外貿易
  • Suất ăn

    ていしょく - [定食], tôi đặt một suất ăn loại a.: 私はa定食を注文した。
  • Suất ăn lớn

    おおもり - [大盛り], có thể làm thành suất ăn lớn được không?: 大盛りにできますか?, suất ăn lớn: ~は100円増しです
  • Suất điện trở

    ていこうりつ - [抵抗率], explanation : 電気の通り易さを示す物性値。固有抵抗とも言う。
  • Suất đàn hồi

    だんせいりつ - [弾性率]
  • Suất đàn hồi động

    どうてきだんせいりつ - [動的弾性率]
  • Suối

    たにかわ - [谷川], おがわ - [小川], いずみ - [泉], nếu mà uống nước của con suối đó thì sẽ bị đau bụng ghê gớm.:...
  • Suối khoáng

    こうせん - [鉱泉] - [khoÁng tuyỀn]
  • Suối lớn

    たいが - [大河], おおかわ - [大河]
  • Suối nhỏ

    クリーク, dòng suối nhỏ chảy róc rách: ささやきクリーク, đi bộ qua một con suối nhỏ: クリークを歩いて渡る
  • Suối nước

    せんすい - [泉水]
  • Suối nước lạnh

    れいせん - [冷泉]
  • Suối nước nguồn

    けいりゅう - [渓流], chiếc cầu băng qua suối nước nguồn: 渓流にかかる橋, công trường xây dựng suối nước nguồn:...
  • Suối nước nóng

    おんせん - [温泉], beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của nhật bản: 別府は日本の有名な温泉地だ。
  • Suối vàng

    らいせ - [来世], あのよ - [あの世]
  • Suốt

    ぶっつづけ - [ぶっ続け], ずっと, スルー, đợi suốt: ~待っていた
  • Suốt Nhật Bản

    にほんじゅう - [日本中]
  • Suốt buổi sáng

    あさま - [朝間] - [triỀu gian], ごぜんちゅう - [午前中], suốt cả buổi sáng: 午前中いっぱい, sự thực là con đã coi...
  • Suốt chỉ

    ボビン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top