Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tàn

Mục lục

n

かい - [灰]
しぼむ - [凋む]
ちる - [散る]

Kỹ thuật

フェード

Xem thêm các từ khác

  • Tàu hỏa

    きしゃ - [汽車], トレーン, tàu hỏa trong tương lai: 未来の汽車, kịp lên tàu hoả: 汽車に間に合う, lên chuyến tàu hỏa...
  • Tác giả

    ちょしょめい - [著書名] - [trƯỚc thƯ danh], ちょしゃ - [著者], ちょさくしゃ - [著作者] - [trƯỚc tÁc giẢ], ちょさくか...
  • Tái

    さい - [再], なまにえ - [生煮え], tái vũ trang, tái quân bị: 再軍備, tái điều tra: 再調査
  • Tán

    ナット, ミル
  • Tán đồng

    あいづち - [相鎚] - [tƯƠng *], あいづち - [相槌], あいづち - [相づち] - [tƯƠng], gật đầu đồng tình (tán đồng) với...
  • Táng

    そうしつする - [喪失する], そうぎ - [葬儀]
  • Táo

    リンゴのき - [リンゴの木], リンゴ, りんご, りんご - [林檎], なつめやし
  • Tâm

    ちゅうしん - [中心], しんぞう - [心臓], こころ - [心], センタ
  • Tâm tính

    メンタリティー, せいへき - [性癖], せいかく - [性格], じょうしゅ - [情趣], きもち - [気持ち], きしょう - [気性],...
  • Tân xuân

    しんしゅん - [新春]
  • Tây

    せいよう - [西洋], せいおう - [西欧]
  • Tây nam

    なんせい - [南西] - [nam tÂy], せいなん - [西南], perth là thành phố nằm ở phía tây nam của nước Úc: パースはオーストラリアの南西部にある町だ,...
  • ぼろ, おむつ
  • てんとうする - [転倒する], ころぶ - [転ぶ]
  • しびれる - [痺れる], こる - [凝る] - [ngƯng], かじかむ, cay đến tê lưỡi: 舌が痺れるほど辛い, tay bị tê (cóng) nên...
  • Tên

    めいぎ - [名義], ファーストネーム, ネーム, なまえ - [名前], だいめい - [題名], タイトル, しょう - [称], あだな -...
  • Tên hãng

    しゃめい - [社名], しょうごう - [商号], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tên mảng

    はいれつめい - [配列名]
  • Tìm

    みつける - [見付ける], みつける - [見つける], さがす - [探す], anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa:...
  • Tình

    あい - [愛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top