Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

n

てんとうする - [転倒する]
ころぶ - [転ぶ]

Xem thêm các từ khác

  • しびれる - [痺れる], こる - [凝る] - [ngƯng], かじかむ, cay đến tê lưỡi: 舌が痺れるほど辛い, tay bị tê (cóng) nên...
  • Tên

    めいぎ - [名義], ファーストネーム, ネーム, なまえ - [名前], だいめい - [題名], タイトル, しょう - [称], あだな -...
  • Tên hãng

    しゃめい - [社名], しょうごう - [商号], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tên mảng

    はいれつめい - [配列名]
  • Tìm

    みつける - [見付ける], みつける - [見つける], さがす - [探す], anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa:...
  • Tình

    あい - [愛]
  • Tình thế

    ふううん - [風雲] - [phong vÂn], たいせい - [態勢], じょうせい - [情勢], thông báo tình thế khẩn cấp: 風雲急を告げる
  • Tình thế tiến thoái lưỡng nan

    きゅうち - [窮地], rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan tuyệt vọng: 絶望的な窮地に陥っている, ai đó bị rơi vào...
  • Tình tường

    こころえる - [心得る]
  • Tình tự

    いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, các cặp trai gái tình tự: イチャイチャした〔恋人同士などが〕
  • Tí tị

    ちょっと, すこし - [少し]
  • Tía

    むらさき - [紫]
  • Tích lũy

    かきあつめる - [かき集める], có gắng tích lũy càng nhiều kiến thức càng tốt: できるだけ多くの知識をかき集める,...
  • Tím

    むらさき - [紫]
  • Tín

    ほうどう - [報道], つうほう - [通報], しんよう - [信用], しんねん - [信念]
  • Tín dụng

    クレジット, きんゆう - [金融], かけ - [掛け], しんよう - [信用], hệ thống tín dụng: クレジット・システム, dịch...
  • Tính

    ...ようとおもう - [...ようと思う], ...うるつもりです, かぞえる - [数える], かんじょうする - [勘定する],...
  • Tính chất

    りゅう - [流], せいしつ - [性質]
  • Tính dục

    せいよく - [性欲]
  • Tính khí

    ひととなり - [為人] - [vi nhÂn], きしょう - [気性], きしつ - [気質], きごころ - [気心], きげん - [機嫌], người có tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top