Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tách trà

v

ちゃわん - [茶碗]

Xem thêm các từ khác

  • Tách tự động

    じどうしょうろくさぎょう - [自動抄録作業]
  • Tách xa

    はなれる - [離れる]
  • Tách ô

    せるぶんかつ - [セル分割]
  • Tái bút

    にしん - [二伸], ついろく - [追録] - [truy lỤc], ついはく - [追白] - [truy bẠch], ついしん - [追申] - [truy thÂn], ついしん...
  • Tái bản

    さいはん - [再犯]
  • Tái bảo hiểm

    さいほけん - [再保険], category : 対外貿易
  • Tái bảo hiểm dự phần

    はいとうつきさいほけん - [配当付再保険], category : 対外貿易
  • Tái bầu cử

    かいせん - [改選], duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi tái bầu cử: 改選前の_議席を維持する, duy trì thế lực trước...
  • Tái cấu hình thiết bị động

    どうてきそうちさいこうせい - [動的装置再構成]
  • Tái cấu trúc

    デコンストラクション, explanation : 社会、市場の変化に対して、パラダイム・シフトが行われ、事業構造を価値配分の大きいものへ変化させ、新しい経営環境に対応したビジネスモデルの再構築をすること。,...
  • Tái cử

    さいせん - [再選]
  • Tái giá

    さいこん - [再婚]
  • Tái hôn

    てんかする - [転嫁する]
  • Tái hợp

    さいどあつめる - [再度集める]
  • Tái kết tinh

    さいけっしょう - [再結晶]
  • Tái lập

    さいせい - [再生], category : 対外貿易
  • Tái lập hợp đồng bảo hiểm

    ほけんけいやくさいさくせい - [保険契約再作成], category : 対外貿易
  • Tái mét

    あおざめる - [青ざめる], あおじろい - [青白い], ちのきのない - [血の気のない], tái mét vì: ~のことで顔が青ざめる,...
  • Tái nghiên

    へろいんしようへのぎゃくもどり - [ヘロイン使用への逆戻り]
  • Tái ngắt

    ちのきのない - [血の気のない], あおじろい - [青白い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top