Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tái ngộ

n

さいかい - [再会]

Xem thêm các từ khác

  • Tái nhập khẩu

    ぎゃくゆにゅう - [逆輸入], さいゆにゅう - [再輸入], explanation : 一度輸出した製品を輸入すること。また、海外に進出した現地法人の製品を輸入すること。,...
  • Tái phạm

    さいはん - [再犯]
  • Tái sinh

    ふっかつする - [復活する], さいせいの - [再生の], うまれかわり - [生まれ変わり] - [sinh biẾn], さいせい - [再生する],...
  • Tái sinh rừng

    しんりんさいせい - [森林再生]
  • Tái sản xuất

    さいせいさん - [再生産]
  • Tái tạo

    さいけんする - [再建する], たてなおす - [立て直す]
  • Tái tạo ẩn

    じどうさいひょうじ - [自動再表示]
  • Tái tổ chức

    こうせい - [更生], こうせい - [更生する]
  • Tái xanh

    あおじろい - [青白い], lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người nhật chút nào.: 彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。
  • Tái xuất khẩu

    さいゆしゅつ - [再輸出], explanation : 一度輸入した物品を再び輸出すること。多くは輸入した原料を加工・精製して輸出することにいう。
  • Tái xét xử

    さいしん - [再審]
  • Tái đi

    あおざめる - [青ざめる], tái mét vì: ~のことで顔が青ざめる, mặt tái mét đi vì lo lắng.: 心配で顔が青ざめる
  • Tái định vị động

    どうてきさいはいち - [動的再配置]
  • Tái ứng dụng kỹ thuật xử lý trong kinh doanh

    ビジネス・プロセス・リエンジニアリング, explanation : 米国マサチューセッツ工科大学の元教授マイケル・ハマーの提唱する経営の抜本的改革の方法。///3cの変化(customer:顧客重視、competition:競争の強化、change:社会の変化)を前提に考えるとき、ビジネスを、(1)抜本的に見直し、(2)抜本的にデザインし直し、(3)劇的に変化(生産性2倍)させる、(4)そのためにビジネスプロセスを全く新しく変える、ことである。そのためには、ITを最大に利用することである。,...
  • Tám

    エイト, はち - [八] - [bÁt], やっつ - [八] - [bÁt], やっつ - [八つ] - [bÁt], tiến đến con số tám: エイトに進出する, tám...
  • Tám bậc âm giai

    オクターブ, chìa khóa tám bậc âm giai: オクターブ・キー, lỗ thủng tám bậc âm giai: オクターブ・ホール, tám bậc âm...
  • Tám hướng

    はっぽう - [八方], はっこう - [八紘] - [bÁt hoÀnh], hãy thôi cái trò làm mỹ nhân tám hướng đi (=bỏ ngay việc đánh đĩ...
  • Tám ngày

    ようか - [八日], ngày thứ tám.: 八日目
  • Tám xy lanh

    エートシリンダー
  • Tán chuyện

    おしゃべるする, チャタリング, チャット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top