Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tám

Mục lục

n

エイト
tiến đến con số tám: エイトに進出する
tám dặm (8 Mile): エイト・マイル
điệu nhảy tám người: エイトサム
はち - [八] - [BÁT]
Có tám hoặc chín cuộc đua được ghi trên bảng đua ngựa: 出馬表には八つか九つのレースが載っている
やっつ - [八] - [BÁT]
やっつ - [八つ] - [BÁT]

Xem thêm các từ khác

  • Tám bậc âm giai

    オクターブ, chìa khóa tám bậc âm giai: オクターブ・キー, lỗ thủng tám bậc âm giai: オクターブ・ホール, tám bậc âm...
  • Tám hướng

    はっぽう - [八方], はっこう - [八紘] - [bÁt hoÀnh], hãy thôi cái trò làm mỹ nhân tám hướng đi (=bỏ ngay việc đánh đĩ...
  • Tám ngày

    ようか - [八日], ngày thứ tám.: 八日目
  • Tám xy lanh

    エートシリンダー
  • Tán chuyện

    おしゃべるする, チャタリング, チャット
  • Tán dương

    ほめる - [褒める], ほめたてる - [褒め立てる], ほめそやす, ほめあげる - [褒め上げる], さんび - [賛美する], tán dương...
  • Tán dương thưởng thức

    かう - [買う], thưởng thức tài năng của anh ta: 彼の才能を買う
  • Tán dụng

    しょうさんする - [賞賛する], さんびする - [賛美する]
  • Tán gái

    いちゃつく
  • Tán gẫu

    しゃべる - [喋る], ざつだん - [雑談する], かんだん - [歓談], おしゃべりする - [お喋りする], チャタリング, チャット,...
  • Tán gẫu về người khác

    うわさ - [噂], con người rất thích bàn tán về chuyện của người khác.: 人はみんな他人の噂をするのが好きだ。, hôm...
  • Tán loạn

    こんらんする - [混乱する], すたこら
  • Tán thành

    さんせい - [賛成する], かけつ - [可決する], うたう - [謳う], きょだく - [許諾], hoàn toàn tán thành cách giải quyết...
  • Tán thưởng

    さんびする - [賛美する], あいづち - [相鎚] - [tƯƠng *], あいづち - [相槌], あいづち - [相づち] - [tƯƠng], しょうさん...
  • Tán tỉnh

    いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, いちゃつく, くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], くどく - [口説く] - [khẨu thuyẾt], たらしこむ...
  • Tán xạ

    さんらん - [散乱]
  • Tán đèn

    シェード
  • Tán đầu đinh nguội

    コールドリベッチング
  • Tán đồng quan điểm

    がっち - [合致]
  • Táo (tàu)

    アップル, doanh thu bán táo: アップル・ターンオーバー, bánh putđing táo : アップル・パンダウディー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top