Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tán gẫu

Mục lục

v

しゃべる - [喋る]
ざつだん - [雑談する]
かんだん - [歓談]
tán gẫu với ai: ~と歓談する
có đủ thời gian để trò chuyện vui vẻ (tán gẫu): 歓談の時間をたっぷり取る
おしゃべりする - [お喋りする]
Tán gẫu cùng bạn bè.: 友達と~する。

Tin học

チャタリング
チャット

Xem thêm các từ khác

  • Tán gẫu về người khác

    うわさ - [噂], con người rất thích bàn tán về chuyện của người khác.: 人はみんな他人の噂をするのが好きだ。, hôm...
  • Tán loạn

    こんらんする - [混乱する], すたこら
  • Tán thành

    さんせい - [賛成する], かけつ - [可決する], うたう - [謳う], きょだく - [許諾], hoàn toàn tán thành cách giải quyết...
  • Tán thưởng

    さんびする - [賛美する], あいづち - [相鎚] - [tƯƠng *], あいづち - [相槌], あいづち - [相づち] - [tƯƠng], しょうさん...
  • Tán tỉnh

    いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, いちゃつく, くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], くどく - [口説く] - [khẨu thuyẾt], たらしこむ...
  • Tán xạ

    さんらん - [散乱]
  • Tán đèn

    シェード
  • Tán đầu đinh nguội

    コールドリベッチング
  • Tán đồng quan điểm

    がっち - [合致]
  • Táo (tàu)

    アップル, doanh thu bán táo: アップル・ターンオーバー, bánh putđing táo : アップル・パンダウディー
  • Táo bón

    べんぴ - [便秘]
  • Táo bạo

    ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], きかんき - [きかん気] - [khÍ], おもいきった - [思い切った]
  • Táo gai

    サンザシ
  • Táo tàu

    アップル
  • Táo tây

    りんご
  • Tát

    ひっぱたく
  • Tát cạn (ao hồ)

    からす - [枯らす], tát cạn hồ: 池を枯らす
  • Tâm Phật

    ぶっしん - [仏心] - [phẬt tÂm]
  • Tâm chí

    せいしん - [精神], いし - [意志]
  • Tâm chết dưới

    ボトムディッドセンター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top