Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tâm địa xấu xa

n, exp

がいしん - [害心] - [HẠI TÂM]
có tâm địa xấu xa: 害心を抱く
thương nhân có tâm địa xấu xa: 害心 業者
thoát khỏi tâm địa xấu xa: 害心を免れる
あくしん - [悪心] - [ÁC TÂM]
bớt tâm địa xấu xa: 悪心を軽減する
nguyên nhân dẫn đến nảy sinh tâm địa xấu xa: 悪心の要因
khiến cho ai nảy sinh tâm địa xấu xa: (人)に悪心を起こさせる
có tâm địa xấu xa: 悪心を伴う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top