Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tân niên

adj

しんねん - [新年]

Xem thêm các từ khác

  • Tân thời

    しんじだい - [新時代], おしゃれ - [お洒落]
  • Tân thời (trang phục)

    おしゃれ - [お洒落], người đàn ông cao lớn trong bộ áo vét và cà vạt tân thời (hợp thời trang): スーツとネクタイをおしゃれに着こなした背の高い男性
  • Tân trang

    かいぞう - [改造], リコンディション, công ty đã được tân trang lại: 改造された会社
  • Tân tạo

    しんぞう - [新造]
  • Tân Đại lục

    しんたいりく - [新大陸]
  • Tân đảng

    しんせいとう - [新政党]
  • Tâng bóng

    リフティングする
  • Tâng bốc

    げいごう - [迎合する], おだてる - [煽てる], おべっか, おべんちゃら, tâng bốc ai: おだてる(人を), đừng tâng bốc...
  • Tâng bốc lên tận trời

    ほめあげる - [褒め上げる]
  • Tâng tâng

    ぴんぴん
  • Tây Ban Nha

    スペイン
  • Tây Phi

    にしアフリカ - [西アフリカ] - [tÂy], khối kinh tế chung tây phi: 西アフリカ諸国経済共同体, hội liên hiệp các vùng nông...
  • Tây Tạng

    チベット
  • Tây bán cầu

    にしはんきゅう - [西半球] - [tÂy bÁn cẦu]
  • Tây bắc

    ほくせい - [北西], ノースウェスタン, せいほく - [西北]
  • Tây hiên

    きりずま - [切妻] - [thiẾt thÊ]
  • Tây hoá

    せいようか - [西洋化]
  • Tây lịch

    せいれき - [西暦]
  • Tây phương

    せいよう - [西洋], せいほう - [西方]
  • Tây y

    せいよういがく - [西洋医学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top