Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tây phương

n

せいよう - [西洋]
せいほう - [西方]

Xem thêm các từ khác

  • Tây y

    せいよういがく - [西洋医学]
  • Tây Âu

    にしヨーロッパ - [西ヨーロッパ] - [tÂy], せいおう - [西欧], công việc kinh doanh này đã tạo dựng được chỗ đứng vững...
  • Tây Đức

    にしドイツ - [西ドイツ], ドイツれんぽうきょうわこく - [ドイツ連邦共和国], hiệp hội giáo dân ở tây Đức.: 西ドイツ・キリスト教民主同盟,...
  • Tã (trẻ con)

    おむつ - [お襁褓], ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi: あら!おむつがないじゃない, "tommy vẫn phải quấn tã khi ngủ...
  • Tã lót (trẻ em)

    おむつ - [お襁褓], ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi: あら!おむつがないじゃない, "tommy vẫn phải quấn tã khi ngủ...
  • Tã lót trẻ em

    おむつ - [お襁褓]
  • Tã nát

    がたがた, xe ôtô đã tã nát: ~の車
  • Tã sơ sinh

    うぶぎ - [産着] - [sẢn trƯỚc], Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh: 産着にくるまれた赤ちゃん, tháo tã sơ sinh...
  • Tã trẻ em

    ショール
  • Tè dầm

    おもらし - [お漏らしする], おもらし - [お漏らし], lại tè dầm (đái dầm) nữa rồi. hết cả quần sạch rồi: おもらししちゃうなんて思わなかった。もうきれいな下着、ないわよ!,...
  • Tèm lem

    どろをかけられる - [泥をかけられる]
  • Té nhào

    てんとうする - [転倒する]
  • Tép

    こえび - [小海老]
  • Tép đầu

    ヘディングする
  • Tê cóng

    しびれる, かじかむ, tay bị tê cóng nên không tài nào viết chữ được: 手がかじかむんで字が書けない
  • Tê cóng vì lạnh

    かじかむ, tay bị tê cóng (vì lạnh) nên không tài nào viết chữ được: 手がかじかむんで字が書けない
  • Tê dại

    しびれる - [痺れる]
  • Tê liệt

    しびれる - [痺れる], まひ - [麻痺]
  • Tê phù

    かっけ - [脚気] - [cƯỚc khÍ], tê phù cấp tính: 急性脚気, tê phù khô: 乾性脚気, tê phù ướt: 湿性脚気
  • Tê thấp

    リューマチ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top