Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tín

Mục lục

v

ほうどう - [報道]
つうほう - [通報]
しんよう - [信用]
しんねん - [信念]

Xem thêm các từ khác

  • Tín dụng

    クレジット, きんゆう - [金融], かけ - [掛け], しんよう - [信用], hệ thống tín dụng: クレジット・システム, dịch...
  • Tính

    ...ようとおもう - [...ようと思う], ...うるつもりです, かぞえる - [数える], かんじょうする - [勘定する],...
  • Tính chất

    りゅう - [流], せいしつ - [性質]
  • Tính dục

    せいよく - [性欲]
  • Tính khí

    ひととなり - [為人] - [vi nhÂn], きしょう - [気性], きしつ - [気質], きごころ - [気心], きげん - [機嫌], người có tính...
  • Tính nhân

    かけざん - [掛け算], かけざん - [掛算], làm phép tính nhân: 掛け算をする
  • Tính nhẩm

    あんざん - [暗算], あんざん - [暗算する]
  • Tính tình

    せいへき - [性癖], せいじょう - [性情], せいかく - [性格], きもち - [気持ち], きしょう - [気性], きしつ - [気質] -...
  • Tính tương thích điện từ

    でんじはごかんせい - [電磁波互換性]
  • Tính từ

    けいようし - [形容詞], tính từ xác định hoàn toàn: 完全同定の形容詞, tính từ biểu thị tình cảm: 感情を表す形容詞,...
  • Tính ỳ

    ラグ
  • Tòa thánh

    ほうおうちょう - [法王庁]
  • Tóc mái

    フリンジ
  • かりる - [借りる]
  • Tôi

    わたし - [私], わたくし - [私], ぼく - [僕] - [bỘc], おれ - [俺], おのれ - [己] - [kỶ], アニーリング, アニール, しょうとん...
  • Tôm

    えび - [鰕], えび - [蛯], えび - [海老] - [hẢi lÃo]
  • Tông đồ

    もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生]
  • しゅうじん - [囚人], かんごく - [監獄]
  • Tùy theo

    しだい - [次第]
  • Tùy thuộc

    しだい - [次第]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top