Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính khí

Mục lục

n

ひととなり - [為人] - [VI NHÂN]
きしょう - [気性]
người có tính khí cục súc: 気性が激しい人
きしつ - [気質]
きごころ - [気心]
tính khí (tính tình) hợp nhau: 気心が合って
không biết được tính khí (tính tình): 気心が知れない
người bạn đã biết tính khí (tính tình): 気心の知れた友人
きげん - [機嫌]
mỗi khi có vấn đề gì xảy ra, trong gia đình, tâm trạng (tính khí) của mẹ tôi thường là yếu tố quyết định sự tiến triển của sự việc: 何か問題があったとき、我が家では母親の機嫌が事の成り行きを決める

Xem thêm các từ khác

  • Tính nhân

    かけざん - [掛け算], かけざん - [掛算], làm phép tính nhân: 掛け算をする
  • Tính nhẩm

    あんざん - [暗算], あんざん - [暗算する]
  • Tính tình

    せいへき - [性癖], せいじょう - [性情], せいかく - [性格], きもち - [気持ち], きしょう - [気性], きしつ - [気質] -...
  • Tính tương thích điện từ

    でんじはごかんせい - [電磁波互換性]
  • Tính từ

    けいようし - [形容詞], tính từ xác định hoàn toàn: 完全同定の形容詞, tính từ biểu thị tình cảm: 感情を表す形容詞,...
  • Tính ỳ

    ラグ
  • Tòa thánh

    ほうおうちょう - [法王庁]
  • Tóc mái

    フリンジ
  • かりる - [借りる]
  • Tôi

    わたし - [私], わたくし - [私], ぼく - [僕] - [bỘc], おれ - [俺], おのれ - [己] - [kỶ], アニーリング, アニール, しょうとん...
  • Tôm

    えび - [鰕], えび - [蛯], えび - [海老] - [hẢi lÃo]
  • Tông đồ

    もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生]
  • しゅうじん - [囚人], かんごく - [監獄]
  • Tùy theo

    しだい - [次第]
  • Tùy thuộc

    しだい - [次第]
  • Tùy ý

    にんい - [任意], てきぎ - [適宜], ずいい - [随意], きまま - [気まま], まかす - [任す], 2 điểm tùy ý trên đường tròn:...
  • ね - [子] - [tỬ]
  • Tĩnh

    スタティック, せいてき - [静的]
  • Tăm

    ようじ - [楊枝]
  • Tăng

    ふえる - [殖える], のぼる - [登る], あげる - [上げる], あがる - [上がる], タンク, tăng tốc độ: スピードを~, category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top