- Từ điển Việt - Nhật
Tín dụng đầu tư
Kinh tế
せつびとうしきんゆう - [設備投資金融]
- Category: 対外貿易
とうししんよう - [投資信用]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tín hiệu
シグナル, ウインク, サイン, シグナル, しんごう - [信号], một tín hiệu bí ẩn: いわくありげなウインク, hành động... -
Tín hiệu SOS
そうなんしんごう - [遭難信号], tần số phát tín hiệu cấp cứu.: 遭難信号周波数, phát tín hiệu cấp cứu.: 遭難信号を発する -
Tín hiệu analog
アナログしんごう - [アナログ信号] -
Tín hiệu bip
ビープ -
Tín hiệu bus đang rảnh
ばすみしようしんごう - [バス未使用信号] -
Tín hiệu báo nguy
シグナルアラーム -
Tín hiệu báo động
アラームシグナル, シグナルアラーム -
Tín hiệu báo động vòng quay
レボリューションアラーム -
Tín hiệu bắt buộc
ひっすしんごう - [必須信号] -
Tín hiệu bắt đầu
スタートしんごう - [スタート信号] -
Tín hiệu bằng tay
てばたしんごう - [手旗信号] - [thỦ kỲ tÍn hiỆu], đánh tín hiệu bằng cờ: 手旗信号を送る -
Tín hiệu cho phép
イネーブルしんごう - [イネーブル信号], きょかしんごう - [許可信号] -
Tín hiệu chuyển dòng
ラインフィード -
Tín hiệu chấp nhận cuộc gọi
ちゃっこうけつけしんごう - [着呼受付信号] -
Tín hiệu chọn lựa
せんたくしんごう - [選択信号] -
Tín hiệu cảnh báo
ウオーニングシグナル -
Tín hiệu cấp cứu
そうなんしんごう - [遭難信号], tần số phát tín hiệu cấp cứu.: 遭難信号周波数, phát tín hiệu cấp cứu.: 遭難信号を発する -
Tín hiệu dò tiếp
せってんじょうたいひょうじしんごう - [接点状態表示信号] -
Tín hiệu dừng
すとっぷしんごう - [ストップ信号], ていしシグナル - [停止シグナル] -
Tín hiệu giao thoa
かんしょうしんごう - [干渉信号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.