Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính đa nghi

n

かいぎしん - [懐疑心] - [HOÀI NGHI TÂM]
Có tính đa nghi nghề nghiệp: 職業的懐疑心を持って
Thể hiện sự đa nghi đối với ~: ~への懐疑心を表明する
Tính đa nghi thận trọng : 用心深い懐疑心

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top